Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nứt nẻ

Academic
Friendly

Từ "nứt nẻ" trong tiếng Việt có nghĩabề mặt của một vật nào đó bị nứt ra thành nhiều vết, thường do sự khô cằn, thiếu nước hoặc bị tác động mạnh. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng của đất, tường, hay bề mặt của các vật liệu khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nứt: hành động bề mặt bị vỡ ra, tạo thành các khe hở.
  • Nẻ: Thể hiện sự nhỏ hẹp, nhiều vết nứt, nhấn mạnh rằng bề mặt không chỉ bị nứt còn nhiều vết nứt nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Đất nứt nẻ hạn hán kéo dài." (Ý nói rằng đất khô lại nhiều vết nứt do không nước.)
    • "Tường nhà tôi bị nứt nẻ sau trận động đất." (Tường bị vỡ ra thành nhiều vết do tác động của động đất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sau một mùa nắng nóng, da tôi trở nên nứt nẻ." (Ở đây, "nứt nẻ" không chỉ nói về bề mặt vật còn miêu tả tình trạng của da, cảm giác khô nhiều vết nứt.)
    • "Những vết nứt nẻ trên bức tranh cổ cho thấy đã trải qua nhiều năm tháng." (Nói về sự lão hóa hư hỏng của một tác phẩm nghệ thuật.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Nứt: Chỉ có nghĩabề mặt bị vỡ ra không nhấn mạnh đến sự nhỏ hẹp hay nhiều vết.
  • Nẻ: Có thể dùng riêng để chỉ độ khô, dụ "da nẻ" (da khô nhiều vết nứt).
  • Nứt nẻ: Kết hợp giữa hai từ này, thể hiện trạng thái đa dạng hơn, nhiều vết nứt.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nứt: Nói chung về sự vỡ ra.
  • Khô cằn: Miêu tả tình trạng thiếu nước.
  • Rạn nứt: Cũng dùng để miêu tả sự nứt nhưng thường dùng cho các bề mặt cứng hơn như đá, kính.
Kết luận:

Từ "nứt nẻ" không chỉ dùng để mô tả tình trạng vật còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thiên nhiên đến đời sống hàng ngày.

  1. Nứt nhiều vết: Đất khô hạn hán, nứt nẻ cả.

Comments and discussion on the word "nứt nẻ"